inactive duty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inactive duty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn mà một thành viên của lực lượng vũ trang không bắt buộc phải thực hiện nghĩa vụ phục vụ toàn thời gian thường xuyên nhưng có thể bị triệu tập trở lại phục vụ tại ngũ.
Definition (English Meaning)
A period in which a member of the armed forces is not required to perform regular full-time service but may be subject to recall to active duty.
Ví dụ Thực tế với 'Inactive duty'
-
"After his tour of duty, he was placed on inactive duty."
"Sau khi kết thúc đợt phục vụ của mình, anh ấy được chuyển sang trạng thái không hoạt động."
-
"Many veterans transition to inactive duty after their initial commitment."
"Nhiều cựu chiến binh chuyển sang trạng thái không hoạt động sau cam kết ban đầu của họ."
-
"Inactive duty status allows personnel to pursue civilian careers while still being available for service if needed."
"Tình trạng không hoạt động cho phép quân nhân theo đuổi sự nghiệp dân sự trong khi vẫn sẵn sàng phục vụ nếu cần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inactive duty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inactive duty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inactive duty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của quân nhân dự bị hoặc những người đã hoàn thành một phần nghĩa vụ và đang trong giai đoạn chờ đợi. Nó khác với 'active duty' (phục vụ tại ngũ) và 'reserve duty' (nghĩa vụ dự bị) ở chỗ mức độ tham gia và yêu cầu có thể khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on inactive duty', nó nhấn mạnh trạng thái hiện tại của người đó. Ví dụ: 'He is on inactive duty'. Khi sử dụng 'in inactive duty', nó nhấn mạnh khoảng thời gian hoặc giai đoạn người đó trải qua. Ví dụ: 'He served a period in inactive duty'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inactive duty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.