reserve duty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reserve duty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghĩa vụ quân sự do quân nhân dự bị thực hiện, là những thường dân đã qua huấn luyện quân sự và có thể được gọi nhập ngũ bất cứ lúc nào khi cần thiết.
Definition (English Meaning)
Military service performed by reservists, who are civilians who have received military training and are subject to being called up for active duty in times of need.
Ví dụ Thực tế với 'Reserve duty'
-
"He had to leave his job for two weeks to fulfill his reserve duty."
"Anh ấy phải nghỉ việc hai tuần để thực hiện nghĩa vụ quân sự dự bị."
-
"Many soldiers in the reserve are required to perform reserve duty one weekend per month."
"Nhiều quân nhân dự bị được yêu cầu thực hiện nghĩa vụ dự bị một ngày cuối tuần mỗi tháng."
-
"He completed his reserve duty and returned to his civilian life."
"Anh ấy đã hoàn thành nghĩa vụ dự bị và trở lại cuộc sống dân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reserve duty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reserve duty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reserve duty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một người lính dự bị phải phục vụ trong quân đội, có thể là huấn luyện hàng năm, hỗ trợ các hoạt động quân sự, hoặc thay thế cho quân nhân chính quy trong một số trường hợp. Khác với 'active duty' (nghĩa vụ tại ngũ), 'reserve duty' diễn ra không liên tục và thường ngắn hạn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reserve duty for': thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc thực hiện nghĩa vụ dự bị. Ví dụ: 'He was called up for reserve duty.' 'Reserve duty in': thường được sử dụng để chỉ đơn vị hoặc lực lượng mà người lính dự bị phục vụ. Ví dụ: 'He served his reserve duty in the National Guard.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reserve duty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.