active learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp học tập trong đó học sinh tham gia tích cực vào quá trình học, thay vì thụ động tiếp nhận thông tin.
Definition (English Meaning)
A method of learning in which students are actively involved in the learning process, rather than passively receiving information.
Ví dụ Thực tế với 'Active learning'
-
"Active learning encourages students to take responsibility for their own learning."
"Học tập tích cực khuyến khích học sinh chịu trách nhiệm cho việc học của chính mình."
-
"The professor uses active learning techniques to engage students in the lecture."
"Giáo sư sử dụng các kỹ thuật học tập tích cực để thu hút sinh viên tham gia vào bài giảng."
-
"Active learning strategies can improve student outcomes."
"Các chiến lược học tập tích cực có thể cải thiện kết quả học tập của sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Active learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: active learning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Active learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Active learning nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc xây dựng kiến thức thông qua các hoạt động như thảo luận, giải quyết vấn đề, và làm việc nhóm. Trái ngược với phương pháp học thụ động (passive learning) nơi người học chủ yếu lắng nghe và ghi nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Active learning in…’ thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà active learning được áp dụng (ví dụ: active learning in mathematics). ‘Active learning through…’ thường dùng để chỉ các phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện active learning (ví dụ: active learning through group projects).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Active learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.