(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ active learning
B2

active learning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học tập chủ động phương pháp học tập tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp học tập trong đó học sinh tham gia tích cực vào quá trình học, thay vì thụ động tiếp nhận thông tin.

Definition (English Meaning)

A method of learning in which students are actively involved in the learning process, rather than passively receiving information.

Ví dụ Thực tế với 'Active learning'

  • "Active learning encourages students to take responsibility for their own learning."

    "Học tập tích cực khuyến khích học sinh chịu trách nhiệm cho việc học của chính mình."

  • "The professor uses active learning techniques to engage students in the lecture."

    "Giáo sư sử dụng các kỹ thuật học tập tích cực để thu hút sinh viên tham gia vào bài giảng."

  • "Active learning strategies can improve student outcomes."

    "Các chiến lược học tập tích cực có thể cải thiện kết quả học tập của sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Active learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: active learning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

participatory learning(học tập có sự tham gia)
student-centered learning(học tập lấy người học làm trung tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive learning(học tập thụ động)

Từ liên quan (Related Words)

collaborative learning(học tập hợp tác)
problem-based learning(học tập dựa trên vấn đề)
inquiry-based learning(học tập dựa trên truy vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Active learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Active learning nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc xây dựng kiến thức thông qua các hoạt động như thảo luận, giải quyết vấn đề, và làm việc nhóm. Trái ngược với phương pháp học thụ động (passive learning) nơi người học chủ yếu lắng nghe và ghi nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

‘Active learning in…’ thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà active learning được áp dụng (ví dụ: active learning in mathematics). ‘Active learning through…’ thường dùng để chỉ các phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện active learning (ví dụ: active learning through group projects).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Active learning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)