(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ administer inefficiently
C1

administer inefficiently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý một cách thiếu hiệu quả điều hành một cách kém hiệu quả quản lý/điều hành một cách lãng phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administer inefficiently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý hoặc điều hành (cái gì đó) mà không đạt được năng suất tối ưu hoặc kết quả mong muốn; giám sát hoặc chỉ đạo một cách lãng phí hoặc không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

To manage or conduct (something) without achieving optimal productivity or desired results; to oversee or direct in a wasteful or ineffective manner.

Ví dụ Thực tế với 'Administer inefficiently'

  • "The project was administered inefficiently, resulting in significant cost overruns."

    "Dự án đã được quản lý một cách không hiệu quả, dẫn đến việc vượt quá chi phí đáng kể."

  • "The healthcare system is administered inefficiently, leading to long waiting times for patients."

    "Hệ thống chăm sóc sức khỏe được quản lý không hiệu quả, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu cho bệnh nhân."

  • "The government's response to the crisis was administered inefficiently, exacerbating the situation."

    "Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng đã được quản lý không hiệu quả, làm trầm trọng thêm tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Administer inefficiently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: administer
  • Adjective: inefficient
  • Adverb: inefficiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mismanage(quản lý kém)
handle poorly(xử lý kém)
botch(làm hỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

administer effectively(quản lý hiệu quả)
manage efficiently(quản lý hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

bureaucracy(quan liêu)
red tape(thủ tục rườm rà)
wasteful(lãng phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Administer inefficiently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh cách thức thực hiện một hành động quản lý. Nó ngụ ý rằng có sự lãng phí nguồn lực, thời gian hoặc năng lượng, hoặc thiếu năng lực trong quá trình quản lý. Thường dùng để phê bình hoặc chỉ trích một hệ thống hoặc quy trình quản lý cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Administer inefficiently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)