(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advanced country
C1

advanced country

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia phát triển nước phát triển các nước tiên tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced country'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao, cơ sở hạ tầng công nghệ tiên tiến và mức sống cao.

Definition (English Meaning)

A country with a high level of economic development, technological infrastructure, and standard of living.

Ví dụ Thực tế với 'Advanced country'

  • "Advanced countries are characterized by high levels of technological innovation."

    "Các quốc gia phát triển được đặc trưng bởi trình độ đổi mới công nghệ cao."

  • "Many advanced countries have invested heavily in renewable energy."

    "Nhiều quốc gia phát triển đã đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo."

  • "Advanced countries often provide significant foreign aid to less developed nations."

    "Các quốc gia phát triển thường cung cấp viện trợ nước ngoài đáng kể cho các quốc gia kém phát triển hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced country'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developed country(quốc gia phát triển)
industrialized country(quốc gia công nghiệp hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

developing country(quốc gia đang phát triển)
underdeveloped country(quốc gia kém phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

emerging market(thị trường mới nổi)
global north(Bắc bán cầu (ám chỉ các nước giàu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Advanced country'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt các quốc gia phát triển với các quốc gia đang phát triển hoặc kém phát triển hơn. Nó nhấn mạnh sự tiến bộ về kinh tế, công nghệ, và xã hội. Khái niệm này thường liên quan đến các chỉ số như GDP bình quân đầu người, tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn, và mức độ công nghiệp hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

'in' được sử dụng khi đề cập đến vị trí địa lý hoặc sự tồn tại của quốc gia đó trong một nhóm các quốc gia tiên tiến khác (ví dụ: 'Italy is an advanced country in Europe'). 'Among' được dùng khi so sánh quốc gia đó với các quốc gia tiên tiến khác (ví dụ: 'Among advanced countries, Japan has a high life expectancy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced country'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)