affective disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affective disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự xáo trộn về tâm trạng hoặc cảm xúc. Những rối loạn này có thể liên quan đến cảm giác cực kỳ buồn bã (trầm cảm) hoặc hưng phấn (hưng cảm), hoặc cả hai.
Definition (English Meaning)
A mental disorder characterized by a disturbance of mood or affect. These disorders can involve feelings of extreme sadness (depression) or elation (mania), or both.
Ví dụ Thực tế với 'Affective disorder'
-
"Patients with affective disorders often require long-term treatment."
"Bệnh nhân mắc các rối loạn cảm xúc thường cần điều trị lâu dài."
-
"He was diagnosed with an affective disorder after experiencing prolonged periods of sadness and fatigue."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc rối loạn cảm xúc sau khi trải qua thời gian dài buồn bã và mệt mỏi."
-
"Treatment for affective disorders often involves medication and psychotherapy."
"Điều trị rối loạn cảm xúc thường bao gồm thuốc men và liệu pháp tâm lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affective disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affective disorder (danh từ)
- Adjective: affective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affective disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'affective disorder' từng được sử dụng rộng rãi nhưng hiện nay thường được thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn như 'mood disorder' (rối loạn tâm trạng). 'Affect' (cảm xúc) trong ngữ cảnh này khác với 'effect' (ảnh hưởng). 'Affective disorder' bao gồm một loạt các bệnh, từ trầm cảm nhẹ đến rối loạn lưỡng cực nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affective disorder'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was suspecting an affective disorder when she described her fluctuating moods.
|
Bác sĩ đã nghi ngờ một chứng rối loạn cảm xúc khi cô ấy mô tả tâm trạng thất thường của mình. |
| Phủ định |
He wasn't realizing he was suffering from an affective disorder while he attributed his sadness to external factors.
|
Anh ấy đã không nhận ra mình đang bị rối loạn cảm xúc trong khi đổ lỗi cho sự buồn bã của mình cho các yếu tố bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Were they studying the impact of affective disorders on teenagers during the research project?
|
Họ có đang nghiên cứu tác động của rối loạn cảm xúc lên thanh thiếu niên trong dự án nghiên cứu không? |