agricultural runoff
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agricultural runoff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước từ các cánh đồng nông nghiệp, bao gồm nước tưới tiêu dư thừa và nước mưa, chảy trên mặt đất và vào các vùng nước. Dòng chảy này có thể mang theo các chất ô nhiễm như phân bón, thuốc trừ sâu và chất thải động vật.
Definition (English Meaning)
Water from farm fields, including excess irrigation water and rainwater, that flows over the earth and into bodies of water. This runoff can carry pollutants such as fertilizers, pesticides, and animal waste.
Ví dụ Thực tế với 'Agricultural runoff'
-
"Agricultural runoff is a major source of water pollution in many areas."
"Dòng chảy nông nghiệp là một nguồn ô nhiễm nước chính ở nhiều khu vực."
-
"The excessive use of fertilizers contributes to agricultural runoff."
"Việc sử dụng quá nhiều phân bón góp phần vào dòng chảy nông nghiệp."
-
"Agricultural runoff can negatively impact aquatic ecosystems."
"Dòng chảy nông nghiệp có thể tác động tiêu cực đến hệ sinh thái dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agricultural runoff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agricultural runoff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agricultural runoff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ô nhiễm môi trường do hoạt động nông nghiệp. Nó đề cập cụ thể đến dòng chảy bề mặt mang theo các chất ô nhiễm từ đất nông nghiệp. Khác với 'water pollution' (ô nhiễm nước) là một khái niệm chung, 'agricultural runoff' chỉ rõ nguồn gốc của ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Agricultural runoff from' đề cập đến nguồn gốc của dòng chảy (ví dụ: agricultural runoff from farms). 'Agricultural runoff into' đề cập đến nơi dòng chảy đi vào (ví dụ: agricultural runoff into rivers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agricultural runoff'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.