ahistorical narrative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ahistorical narrative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu bối cảnh lịch sử hoặc không quan tâm đến tính chính xác lịch sử; không dựa trên hoặc liên quan đến lịch sử.
Definition (English Meaning)
Lacking historical context or disregarding historical accuracy; not based on or related to history.
Ví dụ Thực tế với 'Ahistorical narrative'
-
"The author presented an ahistorical narrative that ignored the political realities of the time."
"Tác giả đã trình bày một câu chuyện phi lịch sử, bỏ qua các thực tế chính trị của thời đại đó."
-
"Many critics consider this movie an ahistorical narrative because it ignores key events."
"Nhiều nhà phê bình coi bộ phim này là một câu chuyện phi lịch sử vì nó bỏ qua những sự kiện quan trọng."
-
"The politician's ahistorical account of the war was heavily criticized."
"Lời kể phi lịch sử của chính trị gia về cuộc chiến đã bị chỉ trích nặng nề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ahistorical narrative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ahistorical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ahistorical narrative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ahistorical' dùng để mô tả một cái gì đó không xem xét đến hoặc bỏ qua bối cảnh lịch sử. Nó khác với 'unhistorical' ở chỗ 'unhistorical' thường chỉ những điều không có thật trong lịch sử hoặc trái ngược với lịch sử đã biết, trong khi 'ahistorical' chỉ sự thiếu quan tâm hoặc bỏ qua lịch sử như một yếu tố quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ahistorical narrative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.