aligned nations
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aligned nations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quốc gia đã hình thành một liên minh hoặc liên kết dựa trên các lợi ích, mục tiêu hoặc hệ tư tưởng chung.
Definition (English Meaning)
Nations that have formed an alliance or coalition based on shared interests, goals, or ideologies.
Ví dụ Thực tế với 'Aligned nations'
-
"The aligned nations issued a joint statement condemning the act of aggression."
"Các quốc gia liên kết đã đưa ra một tuyên bố chung lên án hành động xâm lược."
-
"The aligned nations have pledged to support the peace process."
"Các quốc gia liên kết đã cam kết hỗ trợ tiến trình hòa bình."
-
"Aligned nations often coordinate their foreign policies."
"Các quốc gia liên kết thường điều phối các chính sách đối ngoại của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aligned nations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aligned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aligned nations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và ngoại giao để mô tả các quốc gia làm việc cùng nhau để đạt được các mục tiêu chung. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và sự đồng thuận giữa các quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aligned nations'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the Cold War, many nations used to be aligned with either the US or the Soviet Union.
|
Trong Chiến tranh Lạnh, nhiều quốc gia đã từng liên kết với Hoa Kỳ hoặc Liên Xô. |
| Phủ định |
Switzerland didn't use to be aligned with any major power.
|
Thụy Sĩ đã từng không liên kết với bất kỳ cường quốc lớn nào. |
| Nghi vấn |
Did Italy use to be aligned with the Axis powers during World War II?
|
Có phải Ý đã từng liên kết với các cường quốc phe Trục trong Thế chiến thứ hai không? |