(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coalition of nations
C1

coalition of nations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên minh các quốc gia khối liên minh các nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coalition of nations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người, tổ chức hoặc quốc gia đồng ý hợp tác để đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A group of people, organizations, or countries who agree to work together to achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Coalition of nations'

  • "The coalition of nations decided to impose sanctions on the country."

    "Liên minh các quốc gia đã quyết định áp đặt lệnh trừng phạt lên quốc gia đó."

  • "The government was formed by a coalition of several parties."

    "Chính phủ được thành lập bởi một liên minh của nhiều đảng phái."

  • "A broad coalition of environmental groups is fighting for stricter regulations."

    "Một liên minh rộng lớn của các nhóm môi trường đang đấu tranh cho các quy định chặt chẽ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coalition of nations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alliance(liên minh)
federation(liên bang) bloc(khối)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự chia rẽ)
division(sự phân ly)
discord(sự bất hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Coalition of nations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coalition' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là để chỉ sự hợp tác giữa các đảng phái chính trị hoặc các quốc gia để đạt được một mục tiêu chung. Nó mang ý nghĩa về sự liên kết, sự hợp nhất tạm thời để đối phó với một tình huống cụ thể hoặc để theo đuổi một lợi ích chung. 'Coalition' khác với 'alliance' (liên minh) ở chỗ 'coalition' thường mang tính chất tạm thời và có mục đích cụ thể hơn, trong khi 'alliance' có thể kéo dài hơn và bao gồm nhiều lĩnh vực hợp tác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with against

'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần của liên minh (ví dụ: 'a coalition of nations' - liên minh các quốc gia). 'with' có thể chỉ đối tượng hợp tác cùng (ví dụ: 'forming a coalition with another party' - thành lập liên minh với một đảng khác). 'against' chỉ đối tượng mà liên minh chống lại (ví dụ: 'a coalition against terrorism' - liên minh chống khủng bố).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coalition of nations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)