allowances
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allowances'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền được trả thường xuyên cho một người, thường là trẻ em hoặc sinh viên, hoặc bởi một tổ chức để trang trải chi phí.
Definition (English Meaning)
A sum of money paid regularly to a person, typically a child or a student, or by an organization to cover expenses.
Ví dụ Thực tế với 'Allowances'
-
"My daughter gets an allowance of $20 a week."
"Con gái tôi được cho 20 đô la một tuần tiền tiêu vặt."
-
"Students are given travel allowances."
"Sinh viên được cấp phụ cấp đi lại."
-
"The baggage allowance is 20 kg per person."
"Hành lý được phép mang là 20 kg mỗi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allowances'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: allowance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allowances'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về tiền tiêu vặt cho trẻ em, 'allowance' thường chỉ khoản tiền cố định nhận được hàng tuần hoặc hàng tháng. Trong ngữ cảnh tài chính, nó có thể đề cập đến các khoản phụ cấp chi phí khác nhau, chẳng hạn như phụ cấp đi lại, phụ cấp nhà ở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
allowance for (mục đích sử dụng): Chỉ mục đích sử dụng khoản tiền. Ví dụ: allowance for school supplies. allowance of (số lượng/giới hạn): chỉ số lượng được phép. Ví dụ: an allowance of two checked bags.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allowances'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monthly allowances are determined by the manager.
|
Các khoản phụ cấp hàng tháng được quyết định bởi người quản lý. |
| Phủ định |
The usual allowances were not granted last month due to budget cuts.
|
Các khoản phụ cấp thông thường đã không được cấp vào tháng trước do cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will extra allowances be provided for the overtime work?
|
Liệu các khoản phụ cấp thêm có được cung cấp cho công việc làm thêm giờ không? |