authorizing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authorizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép hoặc ủy quyền một cách chính thức để điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
Giving official permission for something.
Ví dụ Thực tế với 'Authorizing'
-
"The manager is authorizing the payment."
"Người quản lý đang phê duyệt thanh toán."
-
"The system is authorizing access to the database."
"Hệ thống đang cho phép truy cập vào cơ sở dữ liệu."
-
"The CEO is authorizing the budget for the next quarter."
"Giám đốc điều hành đang phê duyệt ngân sách cho quý tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authorizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: authorize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authorizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc công nghệ thông tin, liên quan đến việc cấp quyền, phê duyệt hoặc cho phép truy cập. 'Authorizing' nhấn mạnh quá trình đang diễn ra của việc cấp quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Authorizing for’ thường dùng để chỉ mục đích của việc cấp phép. Ví dụ: 'authorizing for a specific transaction.' 'Authorizing to' thường dùng để chỉ đối tượng được cấp phép. Ví dụ: 'authorizing a user to access the system.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authorizing'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Authorize the transaction immediately.
|
Hãy ủy quyền giao dịch ngay lập tức. |
| Phủ định |
Do not authorize any changes without my permission.
|
Không ủy quyền bất kỳ thay đổi nào mà không có sự cho phép của tôi. |