(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tolerating
B2

tolerating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

chịu đựng nhẫn nhịn dung thứ cam chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tolerating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép sự tồn tại, xảy ra hoặc thực hành (điều gì đó mà một người không nhất thiết thích hoặc đồng ý) mà không can thiệp.

Definition (English Meaning)

Allowing the existence, occurrence, or practice of (something that one does not necessarily like or agree with) without interference.

Ví dụ Thực tế với 'Tolerating'

  • "I am tolerating his bad habits because I love him."

    "Tôi đang chịu đựng những thói quen xấu của anh ấy vì tôi yêu anh ấy."

  • "She is tolerating the noise from the construction site."

    "Cô ấy đang chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng."

  • "He was no longer tolerating her disrespectful behavior."

    "Anh ấy không còn chịu đựng hành vi thiếu tôn trọng của cô ấy nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tolerating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enduring(chịu đựng) bearing(cam chịu)
putting up with(chấp nhận, chịu đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Tolerating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'tolerating' thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc là một phần của một hành động lớn hơn, hoặc thể hiện một thái độ kiên nhẫn và chấp nhận trong một hoàn cảnh cụ thể. 'Tolerate' khác với 'accept' ở chỗ 'tolerate' ngụ ý sự không thích hoặc không đồng ý, nhưng vẫn cho phép điều đó xảy ra. 'Accept' mang ý nghĩa đồng ý và chào đón.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Tolerating *of*: Thể hiện sự chịu đựng đối với một hành vi, thói quen cụ thể. Tolerating *in*: Thể hiện sự chịu đựng trong một môi trường hoặc tình huống nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tolerating'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a tolerant person: she accepts others' opinions and beliefs.
Cô ấy là một người khoan dung: cô ấy chấp nhận ý kiến và niềm tin của người khác.
Phủ định
He isn't tolerant of noise: he needs complete silence to concentrate.
Anh ấy không chịu được tiếng ồn: anh ấy cần sự im lặng hoàn toàn để tập trung.
Nghi vấn
Are you tolerant of spicy food: can you handle the heat?
Bạn có chịu được đồ ăn cay không: bạn có thể chịu được độ cay không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been tolerating his bad habits for years, hoping he will change.
Cô ấy đã chịu đựng những thói quen xấu của anh ấy trong nhiều năm, hy vọng anh ấy sẽ thay đổi.
Phủ định
They haven't been tolerating the noise from the construction site.
Họ đã không chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng.
Nghi vấn
Has the company been tolerating late arrivals to work?
Công ty có đang dung túng cho việc đi làm muộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)