(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ popular culture
B2

popular culture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa đại chúng văn hóa quần chúng văn hóa pop
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popular culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ các ý tưởng, quan điểm, thái độ, hình ảnh và các hiện tượng khác nằm trong dòng chảy chính của một nền văn hóa nhất định, đặc biệt là văn hóa phương Tây cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21. Nó thường chịu ảnh hưởng nặng nề từ các phương tiện truyền thông đại chúng.

Definition (English Meaning)

The entirety of ideas, perspectives, attitudes, images, and other phenomena that are within the mainstream of a given culture, especially Western culture of the late 20th and early 21st centuries. It is often heavily influenced by mass media.

Ví dụ Thực tế với 'Popular culture'

  • "Reality TV is a major component of popular culture."

    "Truyền hình thực tế là một thành phần quan trọng của văn hóa đại chúng."

  • "The internet has a profound impact on popular culture."

    "Internet có tác động sâu sắc đến văn hóa đại chúng."

  • "Understanding popular culture is crucial for marketing products effectively."

    "Hiểu biết về văn hóa đại chúng là rất quan trọng để tiếp thị sản phẩm một cách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Popular culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: popular culture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pop culture(văn hóa pop)
mass culture(văn hóa đại chúng)

Trái nghĩa (Antonyms)

high culture(văn hóa bác học)

Từ liên quan (Related Words)

mass media(truyền thông đại chúng)
trend(xu hướng)
fashion(thời trang)
entertainment(giải trí)
consumerism(chủ nghĩa tiêu dùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Văn hóa Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Popular culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Popular culture” đề cập đến các khía cạnh văn hóa được đông đảo công chúng ưa chuộng và chấp nhận, thường trái ngược với “high culture” (văn hóa bác học) dành cho giới tinh hoa. Nó bao gồm âm nhạc đại chúng, phim ảnh, truyền hình, thời trang, thể thao, và các xu hướng được lan truyền rộng rãi qua truyền thông. Cụm từ này nhấn mạnh tính phổ biến và đại chúng của các yếu tố văn hóa, chứ không phải giá trị nghệ thuật hay trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Popular culture'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied art history, I would understand popular culture better now.
Nếu tôi đã học lịch sử nghệ thuật, bây giờ tôi sẽ hiểu văn hóa đại chúng tốt hơn.
Phủ định
If she hadn't been so influenced by popular culture, she wouldn't be making these rash decisions now.
Nếu cô ấy không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi văn hóa đại chúng, cô ấy sẽ không đưa ra những quyết định hấp tấp này bây giờ.
Nghi vấn
If they had not embraced popular culture so enthusiastically, would their music be more timeless now?
Nếu họ không đón nhận văn hóa đại chúng một cách nhiệt tình như vậy, liệu âm nhạc của họ có vượt thời gian hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)