(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental conditions
B2

environmental conditions

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

điều kiện môi trường các điều kiện môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental conditions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học ảnh hưởng đến một sinh vật hoặc cộng đồng sinh thái.

Definition (English Meaning)

The physical, chemical, and biological factors that affect an organism or ecological community.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental conditions'

  • "Changes in environmental conditions can affect the distribution of plant species."

    "Sự thay đổi trong các điều kiện môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài thực vật."

  • "The fish are dying due to poor environmental conditions in the river."

    "Cá đang chết do điều kiện môi trường kém trong sông."

  • "The survival of the species depends on suitable environmental conditions."

    "Sự sống còn của loài phụ thuộc vào các điều kiện môi trường thích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental conditions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climatic conditions(điều kiện khí hậu)
ecological conditions(điều kiện sinh thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Environmental conditions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố bên ngoài có thể tác động đến sự phát triển, sức khỏe hoặc sự tồn tại của một sinh vật hoặc hệ sinh thái. Nó bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chất lượng không khí, chất lượng nước và sự hiện diện của các chất ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under of

* **in environmental conditions**: Đề cập đến việc yếu tố nào đó hiện hữu hoặc xảy ra trong những điều kiện môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The bacteria thrive *in* warm environmental conditions.'
* **under environmental conditions**: Thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động của các điều kiện môi trường lên một đối tượng hoặc quá trình nào đó. Ví dụ: 'The experiment was conducted *under* controlled environmental conditions.'
* **of environmental conditions**: Thường được sử dụng khi muốn chỉ ra một tập hợp hoặc một loại các điều kiện môi trường. Ví dụ: 'The study analyzed the impact *of* various environmental conditions on plant growth.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental conditions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)