ambiguous area
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambiguous area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống hoặc chủ đề không rõ ràng, không chắc chắn hoặc có thể hiểu theo nhiều cách.
Definition (English Meaning)
A situation or topic that is unclear, uncertain, or open to more than one interpretation.
Ví dụ Thực tế với 'Ambiguous area'
-
"The contract contained several ambiguous areas, leading to disputes."
"Hợp đồng chứa đựng một vài điểm mơ hồ, dẫn đến tranh chấp."
-
"Ethical dilemmas often arise in ambiguous areas."
"Các tình huống khó xử về đạo đức thường nảy sinh trong những lĩnh vực mơ hồ."
-
"The research focused on the ambiguous areas of quantum physics."
"Nghiên cứu tập trung vào các lĩnh vực mơ hồ của vật lý lượng tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambiguous area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambiguous area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về những vấn đề hoặc tình huống mà không có câu trả lời rõ ràng hoặc có nhiều cách giải thích khác nhau. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và khả năng gây nhầm lẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in ambiguous areas’ thường được dùng để chỉ việc tồn tại sự mơ hồ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ‘There are many ambiguous areas in the law.’ ‘within ambiguous areas’ tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc nằm gọn trong phạm vi của vùng mơ hồ đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambiguous area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.