ambitious project
Tính từ (ambitious)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambitious project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện mong muốn và quyết tâm mạnh mẽ để thành công.
Definition (English Meaning)
Having or showing a strong desire and determination to succeed.
Ví dụ Thực tế với 'Ambitious project'
-
"He is an ambitious young man determined to make a success of his life."
"Anh ấy là một thanh niên đầy tham vọng, quyết tâm làm cho cuộc sống của mình thành công."
-
"The company embarked on an ambitious project to develop a new software platform."
"Công ty đã bắt tay vào một dự án đầy tham vọng để phát triển một nền tảng phần mềm mới."
-
"It was an ambitious project, requiring a large investment of time and resources."
"Đó là một dự án đầy tham vọng, đòi hỏi đầu tư lớn về thời gian và nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambitious project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ambitious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambitious project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ambitious thường được dùng để mô tả những người có khát vọng lớn, mục tiêu cao xa và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được chúng. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự năng động, có chí tiến thủ. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu đi kèm với những hành động bất chấp đạo đức để đạt được mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **ambitious for something**: Khao khát, tham vọng điều gì đó. Ví dụ: He is ambitious for power. (Anh ta khao khát quyền lực.)
* **ambitious to do something**: Tham vọng làm điều gì đó. Ví dụ: She is ambitious to become a doctor. (Cô ấy tham vọng trở thành bác sĩ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambitious project'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company embarked on an ambitious project: the construction of a sustainable, eco-friendly headquarters.
|
Công ty đã bắt đầu một dự án đầy tham vọng: xây dựng một trụ sở chính bền vững, thân thiện với môi trường. |
| Phủ định |
This isn't just a regular task; it's an ambitious project: a complete overhaul of the city's infrastructure.
|
Đây không chỉ là một nhiệm vụ thông thường; đây là một dự án đầy tham vọng: một cuộc đại tu hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng của thành phố. |
| Nghi vấn |
Is their proposal simply a plan, or is it an ambitious project: a daring attempt to colonize Mars?
|
Đề xuất của họ chỉ đơn thuần là một kế hoạch, hay đó là một dự án đầy tham vọng: một nỗ lực táo bạo để thuộc địa hóa sao Hỏa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will launch an ambitious project next year.
|
Công ty sẽ khởi động một dự án đầy tham vọng vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to undertake such an ambitious project at this time.
|
Họ sẽ không thực hiện một dự án đầy tham vọng như vậy vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Are you going to support this ambitious project?
|
Bạn có định hỗ trợ dự án đầy tham vọng này không? |