(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anachronistic interpretation
C1

anachronistic interpretation

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thích lệch lạc do duy thời diễn giải sai lệch vì áp đặt hiện tại lên quá khứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anachronistic interpretation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giải thích một điều gì đó trong quá khứ bằng cách sử dụng các khái niệm, giá trị hoặc quan điểm của hiện tại, do đó trình bày sai bối cảnh ban đầu của nó.

Definition (English Meaning)

The act of interpreting something from the past using present-day concepts, values, or perspectives, thereby misrepresenting its original context.

Ví dụ Thực tế với 'Anachronistic interpretation'

  • "Applying modern environmental standards to ancient civilizations is an anachronistic interpretation."

    "Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường hiện đại cho các nền văn minh cổ đại là một cách giải thích lỗi thời."

  • "The historian criticized the novel for its anachronistic interpretation of medieval life."

    "Nhà sử học chỉ trích cuốn tiểu thuyết vì cách giải thích lỗi thời về cuộc sống thời trung cổ."

  • "An anachronistic interpretation of the law can lead to unfair judgments."

    "Một cách giải thích luật pháp lỗi thời có thể dẫn đến những phán xét không công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anachronistic interpretation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

historical interpretation(giải thích lịch sử)
contextual understanding(hiểu biết theo ngữ cảnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Anachronistic interpretation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, văn học và luật pháp để chỉ ra một lỗi trong phân tích hoặc hiểu biết. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc xem xét bối cảnh lịch sử và văn hóa khi đánh giá các sự kiện hoặc ý tưởng từ quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

Ví dụ:
- anachronistic interpretation *of* history: cách giải thích lịch sử một cách lỗi thời.
- anachronistic interpretation *in* art: cách giải thích lỗi thời trong nghệ thuật.
- anachronistic interpretation *to* legal matters: cách giải thích lỗi thời đối với các vấn đề pháp lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anachronistic interpretation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)