(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apply to
B1

apply to

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nộp đơn áp dụng cho liên quan đến dành hết tâm trí vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apply to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nộp đơn hoặc yêu cầu một cách chính thức.

Definition (English Meaning)

To make a formal application or request.

Ví dụ Thực tế với 'Apply to'

  • "I decided to apply to Harvard University."

    "Tôi quyết định nộp đơn vào Đại học Harvard."

  • "You need to apply to the relevant authorities."

    "Bạn cần nộp đơn cho các cơ quan có thẩm quyền liên quan."

  • "The law doesn't apply to this situation."

    "Luật này không áp dụng cho tình huống này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apply to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Apply to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi nộp đơn xin việc, xin học bổng, xin visa, hoặc các loại giấy tờ hành chính khác. Nhấn mạnh vào việc tuân thủ quy trình, thủ tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi *apply for* được sử dụng, nó thường liên quan đến việc xin một vị trí hoặc cơ hội (ví dụ: 'apply for a job'). Khi *apply to* được sử dụng với nghĩa này, nó thường liên quan đến việc nộp đơn cho một tổ chức hoặc một chương trình (ví dụ: 'apply to a university').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apply to'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will apply to that university next year.
Cô ấy sẽ nộp đơn vào trường đại học đó vào năm tới.
Phủ định
They didn't apply to the job because they thought it was not applicable to them.
Họ đã không nộp đơn xin việc vì họ nghĩ rằng nó không phù hợp với họ.
Nghi vấn
Did you apply yourself to the task, or did someone help you?
Bạn tự mình thực hiện nhiệm vụ, hay có ai đó giúp bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)