(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aptitudes
C1

aptitudes

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

năng khiếu khả năng bẩm sinh tiềm năng tố chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aptitudes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng bẩm sinh hoặc tiềm năng tự nhiên để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A natural ability to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Aptitudes'

  • "She has a natural aptitude for music."

    "Cô ấy có năng khiếu bẩm sinh về âm nhạc."

  • "Aptitude tests are used to assess a candidate's potential."

    "Các bài kiểm tra năng khiếu được sử dụng để đánh giá tiềm năng của ứng viên."

  • "He showed a remarkable aptitude for mathematics at a young age."

    "Anh ấy đã thể hiện năng khiếu đáng kể về toán học từ khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aptitudes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aptitude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

talent(tài năng)
ability(khả năng)
potential(tiềm năng)
knack(sở trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

inability(sự bất tài)
incapacity(sự không đủ năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Aptitudes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Aptitude” thường ám chỉ khả năng tiềm ẩn, chưa được phát triển hoàn toàn, khác với “skill” (kỹ năng) là khả năng đã được rèn luyện và thành thạo. Nó cũng khác với “talent” (tài năng), vốn mang ý nghĩa về khả năng đặc biệt, vượt trội so với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

Aptitude *for* (khả năng phù hợp với): ám chỉ sự phù hợp với một lĩnh vực cụ thể. Aptitude *in* (khả năng trong): tập trung vào khả năng trong một lĩnh vực. Aptitude *to* (khả năng để): nhấn mạnh tiềm năng cho một hành động hoặc kết quả cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aptitudes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)