(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political violence
C1

political violence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bạo lực chính trị bạo động chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political violence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bạo lực có động cơ chính trị, nhằm đạt được các mục tiêu chính trị hoặc gây ra thay đổi chính trị.

Definition (English Meaning)

Violence that is politically motivated, aimed at achieving political goals or causing political change.

Ví dụ Thực tế với 'Political violence'

  • "The rise of political violence in the region is a major concern."

    "Sự gia tăng bạo lực chính trị trong khu vực là một mối quan tâm lớn."

  • "The country has a long history of political violence."

    "Đất nước này có một lịch sử lâu dài về bạo lực chính trị."

  • "Political violence is often used as a tool to suppress dissent."

    "Bạo lực chính trị thường được sử dụng như một công cụ để đàn áp sự bất đồng chính kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political violence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political violence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

political stability(sự ổn định chính trị)
peaceful protest(biểu tình ôn hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Political violence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'political violence' đề cập đến các hành động bạo lực được thực hiện vì mục đích chính trị. Nó có thể bao gồm nhiều hành vi khác nhau, từ bạo loạn nhỏ đến chiến tranh quy mô lớn. 'Political violence' khác với 'crime' thông thường ở chỗ nó có mục đích chính trị, trong khi 'crime' thường có động cơ cá nhân (ví dụ: tiền bạc, trả thù). 'Political violence' cũng khác với 'self-defense', mặc dù ranh giới đôi khi có thể bị mờ. 'Political violence' thường được coi là bất hợp pháp và phi đạo đức, nhưng đôi khi được biện minh bởi những người tin rằng nó là cần thiết để đạt được một mục tiêu chính trị chính đáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in of

'Political violence against': Bạo lực chính trị chống lại một nhóm người, chính phủ, hoặc ý tưởng cụ thể. 'Political violence in': Bạo lực chính trị xảy ra ở một khu vực địa lý hoặc thời kỳ cụ thể. 'Political violence of': Tính chất bạo lực chính trị của một sự kiện hoặc nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political violence'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Political violence is a serious threat to democracy.
Bạo lực chính trị là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với nền dân chủ.
Phủ định
There is no place for political violence in a civilized society.
Không có chỗ cho bạo lực chính trị trong một xã hội văn minh.
Nghi vấn
Does political violence ever achieve lasting peace?
Bạo lực chính trị có bao giờ đạt được hòa bình lâu dài không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government condemns political violence.
Chính phủ lên án bạo lực chính trị.
Phủ định
The protesters did not resort to political violence.
Những người biểu tình đã không dùng đến bạo lực chính trị.
Nghi vấn
Does political violence solve any problems?
Bạo lực chính trị có giải quyết được vấn đề nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)