(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assistant camera operator
B2

assistant camera operator

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trợ lý quay phim phụ quay phim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assistant camera operator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của đoàn làm phim hoặc truyền hình, người hỗ trợ người quay phim, thường chịu trách nhiệm cho các công việc như lấy nét ống kính, thiết lập các cảnh quay và vận hành bảng clapper.

Definition (English Meaning)

A member of a film or television crew who assists the camera operator, typically responsible for tasks such as focusing the lens, setting up shots, and operating clapperboards.

Ví dụ Thực tế với 'Assistant camera operator'

  • "The assistant camera operator meticulously checked the focus before each take."

    "Trợ lý quay phim tỉ mỉ kiểm tra độ sắc nét trước mỗi cảnh quay."

  • "As an assistant camera operator, she learned the technical aspects of filmmaking quickly."

    "Với tư cách là một trợ lý quay phim, cô ấy đã học các khía cạnh kỹ thuật của làm phim một cách nhanh chóng."

  • "The assistant camera operator's skill in focusing was crucial for the success of the scene."

    "Kỹ năng lấy nét của trợ lý quay phim là rất quan trọng cho sự thành công của cảnh quay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assistant camera operator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assistant camera operator
  • Adjective: assistant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

second camera assistant(trợ lý quay phim thứ hai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

camera operator(người quay phim)
director of photography(nhà quay phim chính)
film crew(đoàn làm phim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Assistant camera operator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một vai trò cụ thể trong quá trình sản xuất phim. Nó bao gồm nhiều trách nhiệm hỗ trợ khác nhau, đảm bảo hoạt động trơn tru của bộ phận máy quay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assistant camera operator'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The assistant camera operator is responsible for maintaining the camera equipment.
Trợ lý quay phim chịu trách nhiệm bảo trì thiết bị máy quay.
Phủ định
The assistant camera operator isn't always recognized for their contributions.
Trợ lý quay phim không phải lúc nào cũng được công nhận vì những đóng góp của họ.
Nghi vấn
Is the assistant camera operator familiar with different types of lenses?
Trợ lý quay phim có quen thuộc với các loại ống kính khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)