film crew
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Film crew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người được thuê bởi một công ty sản xuất, với mục đích sản xuất một bộ phim điện ảnh hoặc phim chiếu rạp.
Definition (English Meaning)
A group of people, hired by a production company, for the purpose of producing a film or motion picture.
Ví dụ Thực tế với 'Film crew'
-
"The film crew worked long hours to meet the deadline."
"Đoàn làm phim đã làm việc nhiều giờ để kịp thời hạn."
-
"The film crew arrived on location early in the morning."
"Đoàn làm phim đến địa điểm quay vào sáng sớm."
-
"The success of the film is a testament to the hard work of the entire film crew."
"Sự thành công của bộ phim là minh chứng cho sự làm việc chăm chỉ của toàn bộ đoàn làm phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Film crew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: film crew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Film crew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'film crew' ám chỉ tất cả những người tham gia vào quá trình làm phim, bao gồm các vị trí như đạo diễn, quay phim, kỹ thuật viên âm thanh, ánh sáng, trang điểm, phục trang,... Khác với 'cast' chỉ những diễn viên xuất hiện trước ống kính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Film crew'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film crew worked hard today, didn't they?
|
Đoàn làm phim đã làm việc rất chăm chỉ hôm nay, phải không? |
| Phủ định |
The film crew didn't arrive on time, did they?
|
Đoàn làm phim đã không đến đúng giờ, phải không? |
| Nghi vấn |
The film crew is ready to start filming, aren't they?
|
Đoàn làm phim đã sẵn sàng để bắt đầu quay phim, phải không? |