(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at odds with
C1

at odds with

Tính từ (cụm từ)

Nghĩa tiếng Việt

trái ngược với mâu thuẫn với bất đồng với xung khắc với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At odds with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất đồng, xung đột, trái ngược với.

Definition (English Meaning)

In disagreement; conflicting.

Ví dụ Thực tế với 'At odds with'

  • "The president's views are at odds with the majority of voters."

    "Quan điểm của tổng thống trái ngược với phần lớn cử tri."

  • "The company's new strategy is at odds with its traditional values."

    "Chiến lược mới của công ty đi ngược lại các giá trị truyền thống của nó."

  • "His testimony was at odds with the evidence."

    "Lời khai của anh ta mâu thuẫn với bằng chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At odds with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in conflict with(xung đột với)
in disagreement with(bất đồng với)
opposed to(phản đối)

Trái nghĩa (Antonyms)

in agreement with(đồng ý với)
in accordance with(phù hợp với)
aligned with(liên kết với, phù hợp với)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'At odds with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'at odds with' diễn tả sự bất đồng hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt về quan điểm, ý kiến, hoặc hành động. Sắc thái của nó mạnh hơn so với 'in disagreement' và cho thấy một sự đối lập đáng kể. Cần phân biệt với 'in accordance with' (phù hợp với).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' liên kết đối tượng hoặc ý tưởng mà chủ thể đang bất đồng hoặc xung đột.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At odds with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)