at odds with
Tính từ (cụm từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At odds with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất đồng, xung đột, trái ngược với.
Definition (English Meaning)
In disagreement; conflicting.
Ví dụ Thực tế với 'At odds with'
-
"The president's views are at odds with the majority of voters."
"Quan điểm của tổng thống trái ngược với phần lớn cử tri."
-
"The company's new strategy is at odds with its traditional values."
"Chiến lược mới của công ty đi ngược lại các giá trị truyền thống của nó."
-
"His testimony was at odds with the evidence."
"Lời khai của anh ta mâu thuẫn với bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'At odds with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At odds with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'at odds with' diễn tả sự bất đồng hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt về quan điểm, ý kiến, hoặc hành động. Sắc thái của nó mạnh hơn so với 'in disagreement' và cho thấy một sự đối lập đáng kể. Cần phân biệt với 'in accordance with' (phù hợp với).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' liên kết đối tượng hoặc ý tưởng mà chủ thể đang bất đồng hoặc xung đột.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At odds with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.