au contraire
Trạng từ (cụm từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Au contraire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngược lại; trái lại; hoàn toàn ngược lại.
Definition (English Meaning)
On the contrary; quite the opposite.
Ví dụ Thực tế với 'Au contraire'
-
""He said he was tired, but au contraire, he seemed full of energy.""
""Anh ấy nói anh ấy mệt, nhưng ngược lại, anh ấy có vẻ tràn đầy năng lượng.""
-
""Some say that cats are aloof, but au contraire, mine is very affectionate.""
""Một số người nói rằng mèo rất xa cách, nhưng ngược lại, con mèo của tôi rất tình cảm.""
-
""You think I'm angry? Au contraire, I'm delighted!""
""Bạn nghĩ tôi đang tức giận? Trái lại, tôi rất vui!""
Từ loại & Từ liên quan của 'Au contraire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Au contraire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để biểu thị sự phản đối, phủ nhận hoặc bác bỏ một tuyên bố hoặc ý kiến trước đó. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức hơn là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. 'Au contraire' nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn so với các cụm từ đơn giản như 'no' hoặc 'not really'. Nó cũng có thể thể hiện sự ngạc nhiên nhẹ hoặc thậm chí là mỉa mai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Au contraire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.