audio recording
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio recording'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản ghi âm thanh.
Definition (English Meaning)
A recording of sound.
Ví dụ Thực tế với 'Audio recording'
-
"The police made an audio recording of the suspect's confession."
"Cảnh sát đã thực hiện một bản ghi âm lời thú tội của nghi phạm."
-
"I have an audio recording of the meeting."
"Tôi có một bản ghi âm cuộc họp."
-
"The audio recording was of poor quality."
"Bản ghi âm có chất lượng kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audio recording'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: audio recording
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audio recording'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các bản ghi âm bài hát, cuộc trò chuyện, bài giảng, v.v. Phân biệt với 'video recording' (bản ghi video) là có cả hình ảnh và âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ nội dung của bản ghi (ví dụ: audio recording of a lecture). 'on' được dùng để chỉ phương tiện hoặc thiết bị lưu trữ (ví dụ: audio recording on a tape).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio recording'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had an audio recording of the lecture, I would study more effectively.
|
Nếu tôi có một bản ghi âm bài giảng, tôi sẽ học hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If she didn't have the audio recording, she wouldn't understand the details.
|
Nếu cô ấy không có bản ghi âm, cô ấy sẽ không hiểu chi tiết. |
| Nghi vấn |
Would you be able to transcribe the interview if you had an audio recording?
|
Bạn có thể ghi lại cuộc phỏng vấn nếu bạn có bản ghi âm không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This audio recording is as clear as the original live performance.
|
Bản ghi âm này rõ ràng như buổi biểu diễn trực tiếp gốc. |
| Phủ định |
This audio recording is not as comprehensive as the detailed notes I took.
|
Bản ghi âm này không đầy đủ như những ghi chú chi tiết mà tôi đã ghi chép. |
| Nghi vấn |
Is this audio recording as important as the official transcript?
|
Bản ghi âm này có quan trọng bằng bản ghi chính thức không? |