(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audio recording
B1

audio recording

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản ghi âm đoạn ghi âm file ghi âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio recording'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản ghi âm thanh.

Definition (English Meaning)

A recording of sound.

Ví dụ Thực tế với 'Audio recording'

  • "The police made an audio recording of the suspect's confession."

    "Cảnh sát đã thực hiện một bản ghi âm lời thú tội của nghi phạm."

  • "I have an audio recording of the meeting."

    "Tôi có một bản ghi âm cuộc họp."

  • "The audio recording was of poor quality."

    "Bản ghi âm có chất lượng kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audio recording'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: audio recording
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Audio recording'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các bản ghi âm bài hát, cuộc trò chuyện, bài giảng, v.v. Phân biệt với 'video recording' (bản ghi video) là có cả hình ảnh và âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'of' được dùng để chỉ nội dung của bản ghi (ví dụ: audio recording of a lecture). 'on' được dùng để chỉ phương tiện hoặc thiết bị lưu trữ (ví dụ: audio recording on a tape).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio recording'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had an audio recording of the lecture, I would study more effectively.
Nếu tôi có một bản ghi âm bài giảng, tôi sẽ học hiệu quả hơn.
Phủ định
If she didn't have the audio recording, she wouldn't understand the details.
Nếu cô ấy không có bản ghi âm, cô ấy sẽ không hiểu chi tiết.
Nghi vấn
Would you be able to transcribe the interview if you had an audio recording?
Bạn có thể ghi lại cuộc phỏng vấn nếu bạn có bản ghi âm không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This audio recording is as clear as the original live performance.
Bản ghi âm này rõ ràng như buổi biểu diễn trực tiếp gốc.
Phủ định
This audio recording is not as comprehensive as the detailed notes I took.
Bản ghi âm này không đầy đủ như những ghi chú chi tiết mà tôi đã ghi chép.
Nghi vấn
Is this audio recording as important as the official transcript?
Bản ghi âm này có quan trọng bằng bản ghi chính thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)