(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awesome
B1

awesome

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời quá đã đáng kinh ngạc xuất sắc số dách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awesome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ ấn tượng hoặc đáng kinh sợ; gây ra sự ngưỡng mộ, lo sợ hoặc kinh hãi lớn.

Definition (English Meaning)

Extremely impressive or daunting; inspiring great admiration, apprehension, or fear.

Ví dụ Thực tế với 'Awesome'

  • "The concert was absolutely awesome!"

    "Buổi hòa nhạc thật sự quá tuyệt vời!"

  • "That was an awesome performance."

    "Đó là một màn trình diễn tuyệt vời."

  • "She's an awesome teacher."

    "Cô ấy là một giáo viên tuyệt vời."

  • "The power of the ocean is awesome."

    "Sức mạnh của đại dương thật đáng kinh sợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awesome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Awesome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ban đầu, 'awesome' mang ý nghĩa trang trọng, thể hiện sự kính sợ, kinh hãi trước sức mạnh siêu nhiên. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa tích cực, thể hiện sự ấn tượng mạnh mẽ, tuyệt vời, đáng kinh ngạc. Mức độ mạnh hơn 'great' hoặc 'good'. Khác với 'amazing', 'awesome' thường nhấn mạnh cảm giác choáng ngợp, kinh ngạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At’ và ‘in’ thường đi với cấu trúc ‘awesome at/in something’ để diễn tả ai đó/cái gì đó giỏi, tuyệt vời ở lĩnh vực nào đó. Ví dụ: He's awesome at playing guitar. The view was awesome in its scale.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awesome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)