barrier to communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barrier to communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó ngăn cản hoặc cản trở giao tiếp.
Definition (English Meaning)
Something that prevents or hinders communication.
Ví dụ Thực tế với 'Barrier to communication'
-
"Language differences can be a significant barrier to communication."
"Sự khác biệt ngôn ngữ có thể là một rào cản đáng kể đối với giao tiếp."
-
"One of the biggest barriers to communication in online meetings is poor audio quality."
"Một trong những rào cản lớn nhất đối với giao tiếp trong các cuộc họp trực tuyến là chất lượng âm thanh kém."
-
"Lack of trust can create a significant barrier to communication between team members."
"Thiếu tin tưởng có thể tạo ra một rào cản đáng kể đối với giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barrier to communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barrier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barrier to communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những yếu tố gây khó khăn cho việc truyền đạt và tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả. 'Barrier' ở đây mang nghĩa là rào cản, chướng ngại vật. Nó có thể là vật lý (ví dụ: tiếng ồn), tâm lý (ví dụ: sự e ngại), ngôn ngữ (ví dụ: khác biệt ngôn ngữ), văn hóa (ví dụ: khác biệt trong cách diễn đạt) hoặc công nghệ (ví dụ: kết nối internet kém).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' chỉ rõ đối tượng mà rào cản này hướng đến, cụ thể là 'communication'. Nó chỉ ra rằng rào cản đang tác động tiêu cực đến quá trình giao tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barrier to communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.