basin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái chậu để rửa, thường gắn vào tường và có vòi nước nối với nguồn cấp nước; bồn rửa mặt.
Definition (English Meaning)
A bowl for washing, typically attached to a wall and having faucets connected to a water supply; a washbasin.
Ví dụ Thực tế với 'Basin'
-
"She washed her face in the basin."
"Cô ấy rửa mặt trong chậu."
-
"The bathroom basin was cracked."
"Cái chậu rửa trong phòng tắm bị nứt."
-
"The river flows through a wide basin."
"Dòng sông chảy qua một lòng chảo rộng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Basin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Basin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'basin' thường được dùng để chỉ một cái chậu rửa tay, rửa mặt, hoặc một bồn chứa nước nói chung. Nó có thể là một phần của phòng tắm hoặc một vật dụng riêng biệt. Trong ngữ cảnh địa lý, 'basin' ám chỉ một vùng trũng, lòng chảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the basin' dùng để chỉ cái gì đó nằm bên trong chậu. 'basin of' dùng để chỉ một khu vực trũng, hoặc một lượng chất lỏng chứa trong chậu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Basin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.