(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basin
A2

basin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bồn rửa lưu vực lòng chảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái chậu để rửa, thường gắn vào tường và có vòi nước nối với nguồn cấp nước; bồn rửa mặt.

Definition (English Meaning)

A bowl for washing, typically attached to a wall and having faucets connected to a water supply; a washbasin.

Ví dụ Thực tế với 'Basin'

  • "She washed her face in the basin."

    "Cô ấy rửa mặt trong chậu."

  • "The bathroom basin was cracked."

    "Cái chậu rửa trong phòng tắm bị nứt."

  • "The river flows through a wide basin."

    "Dòng sông chảy qua một lòng chảo rộng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sink(bồn rửa)
bowl(cái bát, cái chậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Basin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'basin' thường được dùng để chỉ một cái chậu rửa tay, rửa mặt, hoặc một bồn chứa nước nói chung. Nó có thể là một phần của phòng tắm hoặc một vật dụng riêng biệt. Trong ngữ cảnh địa lý, 'basin' ám chỉ một vùng trũng, lòng chảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the basin' dùng để chỉ cái gì đó nằm bên trong chậu. 'basin of' dùng để chỉ một khu vực trũng, hoặc một lượng chất lỏng chứa trong chậu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)