baton rounds
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baton rounds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạn baton, một loại đạn không gây chết người được bắn từ súng, thường là súng ngắn, được thiết kế để gây chấn thương cùn mà không xuyên thấu cơ thể. Chúng thường có hình trụ và được làm bằng cao su, nhựa hoặc gỗ.
Definition (English Meaning)
A less-lethal impact munition fired from a firearm, typically a shotgun, designed to cause blunt trauma without penetrating the body. They are generally cylindrical in shape and made of rubber, plastic, or wood.
Ví dụ Thực tế với 'Baton rounds'
-
"The police used baton rounds to disperse the crowd."
"Cảnh sát đã sử dụng đạn baton để giải tán đám đông."
-
"Several protesters were injured by baton rounds."
"Một vài người biểu tình đã bị thương bởi đạn baton."
-
"The use of baton rounds is controversial due to the risk of serious injury."
"Việc sử dụng đạn baton gây tranh cãi do nguy cơ gây thương tích nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baton rounds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: baton rounds (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baton rounds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Baton rounds được sử dụng bởi các lực lượng thực thi pháp luật và quân đội để kiểm soát đám đông, trấn áp bạo loạn và các tình huống tương tự. Chúng được coi là ít gây chết người hơn so với đạn thật, nhưng vẫn có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong nếu sử dụng không đúng cách. Cần phân biệt với các loại vũ khí phi sát thương khác như hơi cay, lựu đạn choáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: Được sử dụng để mô tả việc sử dụng đạn baton cùng với các phương pháp kiểm soát bạo loạn khác (ví dụ: 'The police responded with baton rounds and tear gas').
* against: Được sử dụng để mô tả việc sử dụng đạn baton chống lại một đối tượng hoặc đám đông (ví dụ: 'Baton rounds were fired against the protesters').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baton rounds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.