be ahead of schedule
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be ahead of schedule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi trước so với kế hoạch; hoàn thành sớm hơn dự kiến.
Ví dụ Thực tế với 'Be ahead of schedule'
-
"We're ahead of schedule on the project and expect to finish early."
"Chúng tôi đang đi trước kế hoạch của dự án và dự kiến sẽ hoàn thành sớm."
-
"The construction company is ahead of schedule, so the building will be completed in May."
"Công ty xây dựng đang đi trước kế hoạch, vì vậy tòa nhà sẽ được hoàn thành vào tháng Năm."
-
"Thanks to the team's hard work, we are now ahead of schedule."
"Nhờ sự làm việc chăm chỉ của cả đội, chúng ta hiện đang đi trước kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be ahead of schedule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: be
- Adjective: ahead
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be ahead of schedule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, công việc hoặc bất kỳ hoạt động nào có lịch trình cụ thể. Nó thể hiện sự tiến triển tốt và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' đi kèm với 'schedule' để chỉ ra rằng việc 'ahead' liên quan đến chính cái lịch trình đó. Ví dụ: 'We are ahead of the schedule of building this bridge.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be ahead of schedule'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.