(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be ahead of schedule
B2

be ahead of schedule

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

vượt tiến độ trước thời hạn sớm hơn dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be ahead of schedule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi trước so với kế hoạch; hoàn thành sớm hơn dự kiến.

Definition (English Meaning)

To be further advanced than planned.

Ví dụ Thực tế với 'Be ahead of schedule'

  • "We're ahead of schedule on the project and expect to finish early."

    "Chúng tôi đang đi trước kế hoạch của dự án và dự kiến sẽ hoàn thành sớm."

  • "The construction company is ahead of schedule, so the building will be completed in May."

    "Công ty xây dựng đang đi trước kế hoạch, vì vậy tòa nhà sẽ được hoàn thành vào tháng Năm."

  • "Thanks to the team's hard work, we are now ahead of schedule."

    "Nhờ sự làm việc chăm chỉ của cả đội, chúng ta hiện đang đi trước kế hoạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be ahead of schedule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: be
  • Adjective: ahead
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ahead of time(trước thời hạn)
early(sớm)

Trái nghĩa (Antonyms)

behind schedule(chậm so với kế hoạch)
behind time(chậm trễ)

Từ liên quan (Related Words)

on track(đúng tiến độ)
on schedule(theo đúng kế hoạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Be ahead of schedule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, công việc hoặc bất kỳ hoạt động nào có lịch trình cụ thể. Nó thể hiện sự tiến triển tốt và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' đi kèm với 'schedule' để chỉ ra rằng việc 'ahead' liên quan đến chính cái lịch trình đó. Ví dụ: 'We are ahead of the schedule of building this bridge.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be ahead of schedule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)