be arrogant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be arrogant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một cảm giác phóng đại về tầm quan trọng, khả năng hoặc giá trị của bản thân.
Definition (English Meaning)
Having or revealing an exaggerated sense of one's own importance, abilities, or worth.
Ví dụ Thực tế với 'Be arrogant'
-
"He was arrogant and kept boasting about his success."
"Anh ta kiêu ngạo và liên tục khoe khoang về thành công của mình."
-
"It was arrogant of him to assume he would win."
"Thật là kiêu ngạo khi anh ta cho rằng mình sẽ thắng."
-
"The CEO's arrogant attitude alienated many employees."
"Thái độ kiêu ngạo của CEO đã khiến nhiều nhân viên xa lánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be arrogant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arrogance
- Adjective: arrogant
- Adverb: arrogantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be arrogant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'arrogant' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người kiêu ngạo, tự cao tự đại, coi thường người khác. Nó khác với 'confident' (tự tin) ở chỗ 'confident' thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của bản thân mà không cần hạ thấp người khác, trong khi 'arrogant' thường đi kèm với việc đánh giá thấp người khác. 'Conceited' (tự phụ) là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'arrogant' có thể bao hàm một sự lạm quyền hoặc hống hách hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ mô tả hành động hoặc thái độ kiêu ngạo hướng tới một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'He was arrogant about his achievements.' (Anh ta kiêu ngạo về những thành tích của mình.), 'He behaved arrogantly towards his colleagues.' (Anh ta cư xử kiêu ngạo với đồng nghiệp của mình.), 'She is arrogant with her wealth' (Cô ta kiêu ngạo với sự giàu có của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be arrogant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.