be restricted
Động từ (dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be restricted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị giới hạn về kích thước, số lượng hoặc phạm vi.
Definition (English Meaning)
To be limited in size, amount, or extent.
Ví dụ Thực tế với 'Be restricted'
-
"His movements are restricted because he is under house arrest."
"Sự di chuyển của anh ấy bị hạn chế vì anh ấy đang bị quản thúc tại gia."
-
"Parking is restricted in this area."
"Việc đỗ xe bị hạn chế trong khu vực này."
-
"The use of mobile phones is restricted during the exam."
"Việc sử dụng điện thoại di động bị hạn chế trong suốt kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be restricted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: restrict
- Adjective: restricted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be restricted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "be restricted" thường được dùng để diễn tả việc một cái gì đó hoặc ai đó bị hạn chế, kiểm soát hoặc giới hạn trong một phạm vi nhất định. Nó nhấn mạnh sự thiếu tự do hoặc khả năng mở rộng. So với "be limited", "be restricted" mang sắc thái mạnh hơn về sự kiểm soát từ bên ngoài. Ví dụ: "Access is restricted" (Truy cập bị hạn chế) ngụ ý một quy tắc hoặc quy định đang được áp dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to**: chỉ ra phạm vi hoặc đối tượng mà sự hạn chế áp dụng. Ví dụ: "Access is restricted to authorized personnel." (Truy cập bị giới hạn cho nhân viên được ủy quyền).
* **by**: chỉ ra yếu tố gây ra sự hạn chế. Ví dụ: "The number of participants is restricted by the size of the room." (Số lượng người tham gia bị giới hạn bởi kích thước của căn phòng).
* **from**: chỉ ra điều gì bị ngăn chặn. Ví dụ: "He was restricted from leaving the country." (Anh ta bị cấm xuất cảnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be restricted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.