(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be locked up
B2

be locked up

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

bị tống giam bị giam cầm bị nhốt cất giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be locked up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tống giam, bị nhốt, bị giam cầm trong một nơi có khóa, chẳng hạn như nhà tù hoặc bệnh viện tâm thần.

Definition (English Meaning)

To be imprisoned or confined in a locked place, such as a jail or mental institution.

Ví dụ Thực tế với 'Be locked up'

  • "He was locked up for robbery."

    "Anh ta bị tống giam vì tội ăn cướp."

  • "After the trial, he was locked up indefinitely."

    "Sau phiên tòa, anh ta bị tống giam vô thời hạn."

  • "The evidence was locked up in the police vault."

    "Chứng cứ được cất giữ trong hầm an toàn của cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be locked up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: to lock up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be released(được thả)
be freed(được tự do)

Từ liên quan (Related Words)

jail(nhà tù)
prison(nhà ngục)
confinement(sự giam cầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Be locked up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc ai đó bị chính quyền giam giữ hoặc bị cách ly vì lý do an toàn, sức khỏe tâm thần, hoặc tội phạm. Cụm từ này nhấn mạnh sự hạn chế về tự do di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be locked up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)