(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be neglected
B2

be neglected

Động từ (dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

bị bỏ bê bị lãng quên không được quan tâm bị phớt lờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be neglected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bỏ mặc, bị lơ là, không được quan tâm hoặc chăm sóc đúng mức.

Definition (English Meaning)

To suffer a lack of proper care or attention.

Ví dụ Thực tế với 'Be neglected'

  • "The old house had been neglected for years and was in a state of disrepair."

    "Ngôi nhà cũ đã bị bỏ mặc nhiều năm và đang trong tình trạng hư hỏng."

  • "The garden had been neglected and was full of weeds."

    "Khu vườn đã bị bỏ mặc và đầy cỏ dại."

  • "The patient felt neglected by the medical staff."

    "Bệnh nhân cảm thấy bị nhân viên y tế bỏ mặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be neglected'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be cared for(được chăm sóc)
be attended to(được chú ý)
be maintained(được bảo trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Be neglected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "be neglected" nhấn mạnh vào việc chủ thể (người, vật, địa điểm) đang chịu đựng sự thiếu thốn về sự quan tâm, chăm sóc, hoặc bảo trì cần thiết. Khác với "ignore" (lờ đi một cách chủ động), "neglect" thường chỉ sự vô ý, quên lãng hoặc không có đủ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

"be neglected by" được sử dụng để chỉ ra ai hoặc cái gì đã gây ra sự bỏ mặc. Ví dụ: "The child was neglected by his parents."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be neglected'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)