(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pores
B1

pores

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗ chân lông lỗ nhỏ khe hở nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pores'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lỗ nhỏ trên da hoặc bề mặt khác, cho phép không khí hoặc chất lỏng đi qua.

Definition (English Meaning)

Small openings in the skin or other surface, allowing air or liquid to pass through.

Ví dụ Thực tế với 'Pores'

  • "Sweat escapes through the pores of the skin."

    "Mồ hôi thoát ra qua các lỗ chân lông của da."

  • "The cream is designed to minimize the appearance of pores."

    "Loại kem này được thiết kế để giảm thiểu sự xuất hiện của lỗ chân lông."

  • "Large pores can be a sign of oily skin."

    "Lỗ chân lông to có thể là dấu hiệu của da dầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pores'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Pores'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các lỗ chân lông trên da người, nhưng cũng có thể dùng cho các vật liệu khác như đá, gỗ. Chú trọng đến kích thước nhỏ và chức năng cho phép sự thẩm thấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘Pores in’ thường chỉ lỗ chân lông nằm bên trong một vật liệu hoặc cấu trúc lớn hơn. ‘Pores on’ thường chỉ lỗ chân lông nằm trên bề mặt của một vật thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pores'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)