(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blaming
B2

blaming

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đổ lỗi trách móc khiển trách quy trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự không đồng tình hoặc gán trách nhiệm cho (một lỗi lầm hoặc điều sai trái); đổ lỗi, khiển trách, quở trách.

Definition (English Meaning)

Expressing disapproval of or assigning responsibility for (a fault or wrong); finding fault with.

Ví dụ Thực tế với 'Blaming'

  • "She was blaming him for all their problems."

    "Cô ấy đang đổ lỗi cho anh ấy về tất cả những vấn đề của họ."

  • "The politician was blaming the media for his declining poll numbers."

    "Chính trị gia đổ lỗi cho giới truyền thông về số liệu thăm dò ý kiến đang giảm sút của mình."

  • "Instead of blaming others, try to find solutions."

    "Thay vì đổ lỗi cho người khác, hãy cố gắng tìm ra giải pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blaming'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Blaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Blaming” là dạng V-ing của động từ “blame”, thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò như một danh động từ (gerund). Nó mang sắc thái nhấn mạnh hành động đổ lỗi đang diễn ra hoặc là một thói quen, xu hướng. Khác với “accusing” (buộc tội) thường liên quan đến một hành động pháp lý hoặc một cáo buộc nghiêm trọng, “blaming” mang tính chất rộng hơn, bao gồm cả những lời chỉ trích, than phiền nhỏ nhặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

“Blame someone for something”: Đổ lỗi cho ai về điều gì. Ví dụ: He is blaming me for the accident.
“Blame something on someone”: Đổ lỗi điều gì lên đầu ai. Ví dụ: Don't blame your mistakes on me.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blaming'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't blamed her for the mistake; it wasn't her fault.
Tôi ước tôi đã không đổ lỗi cho cô ấy vì sai lầm đó; đó không phải lỗi của cô ấy.
Phủ định
If only they wouldn't blame each other all the time; it's so unproductive.
Giá mà họ đừng đổ lỗi cho nhau suốt ngày; điều đó thật là không hiệu quả.
Nghi vấn
I wish you could stop blaming yourself for things that are beyond your control; can't you see that?
Tôi ước bạn có thể ngừng đổ lỗi cho bản thân về những điều nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn; bạn không thấy điều đó sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)