(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boundless time
C1

boundless time

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

thời gian vô tận thời gian vô biên thời gian không giới hạn thời gian dồi dào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundless time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không giới hạn, vô biên, vô tận.

Definition (English Meaning)

Without limits or boundaries; infinite.

Ví dụ Thực tế với 'Boundless time'

  • "The universe seems to expand into boundless time and space."

    "Vũ trụ dường như mở rộng vào thời gian và không gian vô tận."

  • "With boundless time and energy, they were able to complete the project."

    "Với thời gian và năng lượng dồi dào, họ đã có thể hoàn thành dự án."

  • "The artist felt a sense of freedom in the boundless time available to create."

    "Người nghệ sĩ cảm thấy tự do trong khoảng thời gian vô tận có sẵn để sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boundless time'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limitless(vô hạn)
infinite(vô tận)
unlimited(không giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited(hạn chế)
finite(hữu hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học/Văn học/Chung

Ghi chú Cách dùng 'Boundless time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boundless' diễn tả sự không có giới hạn, thường mang ý nghĩa tích cực, gợi sự rộng lớn, bao la. Trong cụm 'boundless time', nó nhấn mạnh sự vô tận của thời gian, có thể mang ý nghĩa vĩnh cửu, trường tồn, hoặc đơn giản là sự dồi dào, không bị hạn chế về thời gian để thực hiện một điều gì đó. Khác với 'infinite', 'boundless' có thể mang sắc thái nhấn mạnh vào việc không có rào cản hơn là chỉ đơn thuần là không có điểm cuối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundless time'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)