(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boycotted
B2

boycotted

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tẩy chay phản đối bằng cách không sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boycotted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'boycott': Từ chối mua, sử dụng hoặc tham gia vào cái gì đó như một cách để phản đối.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'boycott': To refuse to buy, use, or participate in something as a way of protesting.

Ví dụ Thực tế với 'Boycotted'

  • "Consumers boycotted the company's products because of its unethical labor practices."

    "Người tiêu dùng đã tẩy chay các sản phẩm của công ty vì các hoạt động lao động phi đạo đức của công ty."

  • "The Olympic Games were boycotted by several countries."

    "Thế vận hội Olympic đã bị tẩy chay bởi một số quốc gia."

  • "Students boycotted classes in protest of the new regulations."

    "Sinh viên đã tẩy chay các lớp học để phản đối các quy định mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boycotted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

patronize(ủng hộ)
support(hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Boycotted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boycott' thường được sử dụng khi một nhóm người hoặc một quốc gia từ chối giao dịch hoặc hợp tác với một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia khác như một hình thức phản đối hoặc áp lực chính trị, kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against of

boycott against: Phản đối trực tiếp một hành động hoặc chính sách cụ thể.
boycott of: Từ chối tham gia hoặc sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boycotted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)