boycotted
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boycotted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'boycott': Từ chối mua, sử dụng hoặc tham gia vào cái gì đó như một cách để phản đối.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'boycott': To refuse to buy, use, or participate in something as a way of protesting.
Ví dụ Thực tế với 'Boycotted'
-
"Consumers boycotted the company's products because of its unethical labor practices."
"Người tiêu dùng đã tẩy chay các sản phẩm của công ty vì các hoạt động lao động phi đạo đức của công ty."
-
"The Olympic Games were boycotted by several countries."
"Thế vận hội Olympic đã bị tẩy chay bởi một số quốc gia."
-
"Students boycotted classes in protest of the new regulations."
"Sinh viên đã tẩy chay các lớp học để phản đối các quy định mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boycotted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: boycott
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boycotted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boycott' thường được sử dụng khi một nhóm người hoặc một quốc gia từ chối giao dịch hoặc hợp tác với một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia khác như một hình thức phản đối hoặc áp lực chính trị, kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
boycott against: Phản đối trực tiếp một hành động hoặc chính sách cụ thể.
boycott of: Từ chối tham gia hoặc sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boycotted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.