(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supreme consciousness
C1

supreme consciousness

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

ý thức tối thượng tâm thức tối thượng chân ngã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supreme consciousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc cấp độ cao nhất của nhận thức và hiểu biết; ý thức tối thượng hoặc tuyệt đối.

Definition (English Meaning)

The highest level or state of awareness and understanding; ultimate or absolute consciousness.

Ví dụ Thực tế với 'Supreme consciousness'

  • "Achieving supreme consciousness is the ultimate goal of many spiritual practices."

    "Đạt được ý thức tối thượng là mục tiêu cuối cùng của nhiều thực hành tâm linh."

  • "The concept of supreme consciousness is central to many Eastern philosophies."

    "Khái niệm ý thức tối thượng là trọng tâm của nhiều triết lý phương Đông."

  • "Some believe that meditation can lead to the experience of supreme consciousness."

    "Một số người tin rằng thiền định có thể dẫn đến trải nghiệm ý thức tối thượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supreme consciousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cosmic consciousness(ý thức vũ trụ)
enlightenment(giác ngộ) nirvana(niết bàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconsciousness(vô thức)
subconsciousness(tiềm thức)

Từ liên quan (Related Words)

awareness(nhận thức)
reality(thực tại)
mindfulness(chánh niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Supreme consciousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, tôn giáo hoặc tâm linh để mô tả một trạng thái ý thức vượt qua những giới hạn thông thường của nhận thức con người. Nó thường liên quan đến sự giác ngộ, sự hợp nhất với vũ trụ, hoặc sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của thực tại. Khác với 'higher consciousness' (ý thức cao hơn) vốn chỉ sự mở rộng nhận thức, 'supreme consciousness' hàm ý một trạng thái hoàn hảo, toàn diện và tối thượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Supreme consciousness of' nhấn mạnh đến việc 'supreme consciousness' là thuộc tính của một thực thể nào đó. 'Supreme consciousness in' nhấn mạnh đến việc 'supreme consciousness' tồn tại trong một phạm vi hoặc đối tượng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supreme consciousness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving supreme consciousness is the ultimate goal of many spiritual practices.
Đạt được ý thức tối thượng là mục tiêu cuối cùng của nhiều thực hành tâm linh.
Phủ định
He avoids pursuing supreme consciousness due to fear of the unknown.
Anh ấy tránh theo đuổi ý thức tối thượng vì sợ điều chưa biết.
Nghi vấn
Is striving for supreme consciousness worth the effort?
Có đáng để nỗ lực để đạt được ý thức tối thượng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)