supreme consciousness
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supreme consciousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc cấp độ cao nhất của nhận thức và hiểu biết; ý thức tối thượng hoặc tuyệt đối.
Definition (English Meaning)
The highest level or state of awareness and understanding; ultimate or absolute consciousness.
Ví dụ Thực tế với 'Supreme consciousness'
-
"Achieving supreme consciousness is the ultimate goal of many spiritual practices."
"Đạt được ý thức tối thượng là mục tiêu cuối cùng của nhiều thực hành tâm linh."
-
"The concept of supreme consciousness is central to many Eastern philosophies."
"Khái niệm ý thức tối thượng là trọng tâm của nhiều triết lý phương Đông."
-
"Some believe that meditation can lead to the experience of supreme consciousness."
"Một số người tin rằng thiền định có thể dẫn đến trải nghiệm ý thức tối thượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supreme consciousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supreme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supreme consciousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, tôn giáo hoặc tâm linh để mô tả một trạng thái ý thức vượt qua những giới hạn thông thường của nhận thức con người. Nó thường liên quan đến sự giác ngộ, sự hợp nhất với vũ trụ, hoặc sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của thực tại. Khác với 'higher consciousness' (ý thức cao hơn) vốn chỉ sự mở rộng nhận thức, 'supreme consciousness' hàm ý một trạng thái hoàn hảo, toàn diện và tối thượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supreme consciousness of' nhấn mạnh đến việc 'supreme consciousness' là thuộc tính của một thực thể nào đó. 'Supreme consciousness in' nhấn mạnh đến việc 'supreme consciousness' tồn tại trong một phạm vi hoặc đối tượng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supreme consciousness'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Achieving supreme consciousness is the ultimate goal of many spiritual practices.
|
Đạt được ý thức tối thượng là mục tiêu cuối cùng của nhiều thực hành tâm linh. |
| Phủ định |
He avoids pursuing supreme consciousness due to fear of the unknown.
|
Anh ấy tránh theo đuổi ý thức tối thượng vì sợ điều chưa biết. |
| Nghi vấn |
Is striving for supreme consciousness worth the effort?
|
Có đáng để nỗ lực để đạt được ý thức tối thượng không? |