(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breach of the peace
C1

breach of the peace

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gây rối trật tự công cộng phá rối trật tự trị an vi phạm trật tự công cộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breach of the peace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gây rối trật tự và sự yên bình công cộng.

Definition (English Meaning)

An act that disturbs public tranquility and order.

Ví dụ Thực tế với 'Breach of the peace'

  • "He was arrested for breach of the peace after shouting obscenities in the street."

    "Anh ta bị bắt vì tội gây rối trật tự công cộng sau khi la hét những lời tục tĩu trên đường phố."

  • "The protest was deemed a breach of the peace and was shut down by police."

    "Cuộc biểu tình bị coi là hành vi gây rối trật tự công cộng và đã bị cảnh sát giải tán."

  • "The man was charged with breach of the peace for his aggressive behavior."

    "Người đàn ông bị buộc tội gây rối trật tự công cộng vì hành vi hung hăng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breach of the peace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: breach of the peace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disturbing the peace(gây rối trật tự)
disorderly conduct(hành vi gây rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

keeping the peace(giữ gìn trật tự)
maintaining order(duy trì trật tự)

Từ liên quan (Related Words)

public order(trật tự công cộng)
law enforcement(thực thi pháp luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Breach of the peace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các hành vi như gây ồn ào, đánh nhau nơi công cộng, hoặc có những hành vi gây náo loạn làm ảnh hưởng đến sự an toàn và yên bình của cộng đồng. Nó khác với các tội phạm bạo lực khác vì tập trung vào sự gián đoạn trật tự công cộng hơn là gây thương tích trực tiếp cho cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' kết nối hành động 'breach' (vi phạm) với đối tượng bị vi phạm, đó là 'the peace' (sự yên bình). Nó chỉ ra rằng hành động này là một sự xâm phạm hoặc vi phạm vào trạng thái hòa bình và trật tự công cộng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breach of the peace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)