broken sleep
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broken sleep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giấc ngủ bị gián đoạn thường xuyên.
Definition (English Meaning)
Sleep that is interrupted frequently.
Ví dụ Thực tế với 'Broken sleep'
-
"I've been having broken sleep for weeks because of the noisy construction site next door."
"Tôi đã bị mất ngủ liên tục trong nhiều tuần vì công trường xây dựng ồn ào bên cạnh."
-
"New parents often experience broken sleep due to the demands of caring for a baby."
"Các bậc cha mẹ mới thường xuyên trải qua giấc ngủ chập chờn do nhu cầu chăm sóc em bé."
-
"Broken sleep can lead to fatigue and difficulty concentrating."
"Giấc ngủ chập chờn có thể dẫn đến mệt mỏi và khó tập trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broken sleep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broken sleep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'broken sleep' thường được dùng để mô tả tình trạng giấc ngủ không liền mạch, bị thức giấc nhiều lần trong đêm. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân như tiếng ồn, lo lắng, hoặc các vấn đề sức khỏe. Nó khác với 'deep sleep' (giấc ngủ sâu) hoặc 'restful sleep' (giấc ngủ ngon) ở chỗ nó không mang lại cảm giác nghỉ ngơi đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broken sleep'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.