bruise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bruise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết thâm tím; một vùng da bị đổi màu do va đập làm vỡ mạch máu dưới da.
Definition (English Meaning)
An injury appearing as an area of discolored skin on the body, caused by a blow or impact rupturing underlying blood vessels.
Ví dụ Thực tế với 'Bruise'
-
"She had a nasty bruise on her arm after she fell."
"Cô ấy có một vết thâm tím khá lớn trên cánh tay sau khi bị ngã."
-
"He had a large bruise on his forehead."
"Anh ấy có một vết thâm tím lớn trên trán."
-
"Apples bruise easily."
"Táo rất dễ bị dập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bruise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bruise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bruise thường xuất hiện sau một va chạm hoặc chấn thương. Màu sắc của vết bầm thay đổi theo thời gian, từ đỏ hoặc tím sang xanh lam, xanh lá cây, rồi vàng trước khi biến mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Bruise on" dùng để chỉ vị trí của vết thâm tím (ví dụ: a bruise on the leg). "Bruise from" dùng để chỉ nguyên nhân gây ra vết thâm tím (ví dụ: a bruise from falling).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bruise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.