(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contusion
B2

contusion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vết bầm vết thâm tím
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vết bầm tím, một chấn thương do vật cùn gây ra, gây tổn thương cho các mô bên dưới với sự vỡ các mạch máu nhỏ và dẫn đến sự đổi màu mà không làm rách da.

Definition (English Meaning)

An injury, typically from a blunt object, that causes damage to underlying tissue with rupture of small blood vessels and resulting discoloration without breaking the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Contusion'

  • "He suffered a contusion to his leg after being hit by a stray football."

    "Anh ấy bị bầm tím ở chân sau khi bị một quả bóng đá lạc đánh trúng."

  • "The doctor examined the contusion on her arm."

    "Bác sĩ kiểm tra vết bầm tím trên cánh tay cô ấy."

  • "Ice can help reduce swelling and pain associated with a contusion."

    "Chườm đá có thể giúp giảm sưng và đau liên quan đến vết bầm tím."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contusion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bruise(vết bầm)
hematoma(tụ máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Contusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contusion đề cập đến tổn thương mô mềm bên dưới da, thường do va đập mạnh. Nó khác với vết cắt (laceration) hoặc vết trầy xước (abrasion), vì da vẫn còn nguyên vẹn. Mức độ nghiêm trọng của contusion có thể khác nhau, từ vết bầm nhỏ đến sưng và đau đáng kể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

* `with`: Diễn tả triệu chứng hoặc điều kiện đi kèm. Ví dụ: "The contusion was accompanied with swelling." (Vết bầm tím đi kèm với sưng). * `from`: Diễn tả nguyên nhân gây ra vết bầm. Ví dụ: "The contusion resulted from a fall." (Vết bầm tím là do ngã).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contusion'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed the bruise was a contusion.
Bác sĩ xác nhận vết bầm tím là một vết thâm tím do tụ máu.
Phủ định
The x-ray showed no bone damage, so it was just a contusion, not a fracture.
Kết quả chụp X-quang cho thấy không có tổn thương xương, vì vậy đó chỉ là vết thâm tím, không phải gãy xương.
Nghi vấn
Is that discoloration on your leg a contusion or something more serious?
Vết đổi màu trên chân bạn là vết thâm tím hay thứ gì đó nghiêm trọng hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)