financial distribution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial distribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân bổ các nguồn tài chính, lợi nhuận hoặc tài sản giữa các bên hoặc mục đích khác nhau.
Definition (English Meaning)
The allocation of financial resources, profits, or assets among various parties or purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Financial distribution'
-
"The company announced the financial distribution of its annual profits to shareholders."
"Công ty đã công bố việc phân phối tài chính lợi nhuận hàng năm cho các cổ đông."
-
"The financial distribution of the inheritance was managed by the executor."
"Việc phân phối tài chính của khoản thừa kế được quản lý bởi người thực thi di chúc."
-
"The annual report details the financial distribution among different departments."
"Báo cáo thường niên chi tiết về việc phân phối tài chính giữa các phòng ban khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial distribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial distribution (là một cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial distribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh, đầu tư, quản lý tài sản và kế toán. Nó nhấn mạnh quá trình chia sẻ hoặc phân phối tiền hoặc tài sản theo một kế hoạch hoặc quy trình cụ thể. Sự khác biệt so với 'allocation' là 'distribution' nhấn mạnh hành động chia sẻ cho nhiều đối tượng, trong khi 'allocation' tập trung hơn vào việc chỉ định cho một mục đích hoặc vị trí cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của tài sản được phân phối (ví dụ: financial distribution of profits). 'to' thường được sử dụng để chỉ đối tượng nhận tài sản được phân phối (ví dụ: financial distribution to shareholders).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial distribution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.