(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budgetary expansion
C1

budgetary expansion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng ngân sách tăng ngân sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budgetary expansion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng về số lượng tiền có sẵn trong một ngân sách.

Definition (English Meaning)

An increase in the amount of money available in a budget.

Ví dụ Thực tế với 'Budgetary expansion'

  • "The government announced a budgetary expansion for renewable energy projects."

    "Chính phủ đã công bố việc mở rộng ngân sách cho các dự án năng lượng tái tạo."

  • "Budgetary expansion is often used to stimulate economic growth."

    "Mở rộng ngân sách thường được sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế."

  • "The budgetary expansion allowed the company to invest in new technologies."

    "Việc mở rộng ngân sách cho phép công ty đầu tư vào các công nghệ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budgetary expansion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

budget increase(sự tăng ngân sách)
spending increase(sự tăng chi tiêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

budget cuts(cắt giảm ngân sách)
budget deficit(thâm hụt ngân sách)

Từ liên quan (Related Words)

fiscal policy(chính sách tài khóa)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Budgetary expansion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ hoặc tổ chức tăng chi tiêu cho một mục đích cụ thể. Nó có thể đề cập đến việc tăng ngân sách cho một chương trình hiện có hoặc tạo ra một ngân sách mới cho một chương trình mới. 'Expansion' nhấn mạnh sự mở rộng, sự tăng trưởng về quy mô hoặc phạm vi. Phân biệt với 'budget increase' (sự tăng ngân sách), 'budgetary expansion' thường mang ý nghĩa về một sự mở rộng có tính chiến lược và có kế hoạch hơn là chỉ đơn thuần tăng số tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: budgetary expansion of (một cái gì đó). Ví dụ: budgetary expansion of the education sector. for: budgetary expansion for (mục đích gì đó). Ví dụ: budgetary expansion for infrastructure projects.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budgetary expansion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)