(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bulk buying
B2

bulk buying

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mua số lượng lớn mua với số lượng lớn mua sỉ mua buôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulk buying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc mua một số lượng lớn hàng hóa, đặc biệt là để có được mức giá thấp hơn.

Definition (English Meaning)

The purchase of large quantities of a commodity, especially so as to obtain a lower price.

Ví dụ Thực tế với 'Bulk buying'

  • "Bulk buying can save you a lot of money in the long run."

    "Mua số lượng lớn có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền về lâu dài."

  • "Our company engages in bulk buying of raw materials to reduce production costs."

    "Công ty chúng tôi tham gia vào việc mua số lượng lớn nguyên vật liệu thô để giảm chi phí sản xuất."

  • "Families often do bulk buying at warehouse stores."

    "Các gia đình thường mua số lượng lớn tại các cửa hàng kho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bulk buying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bulk buying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bulk buying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'bulk buying' thường được sử dụng để chỉ việc mua hàng với số lượng lớn hơn bình thường, thường là từ nhà bán buôn hoặc nhà sản xuất trực tiếp, để tận dụng chiết khấu số lượng lớn. Nó khác với việc mua lẻ ('retail buying') ở số lượng và giá cả. Đôi khi nó còn được gọi là 'wholesale buying' (mua sỉ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích của việc mua số lượng lớn (ví dụ: bulk buying for resale). Sử dụng 'of' khi chỉ mặt hàng được mua số lượng lớn (ví dụ: bulk buying of coffee).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulk buying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)