(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buoyancy compensator (bcd)
B2

buoyancy compensator (bcd)

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ bù độ nổi áo phao lặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buoyancy compensator (bcd)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị lặn cung cấp khả năng điều chỉnh độ nổi cho thợ lặn, cho phép họ duy trì trạng thái nổi trung tính ở các độ sâu khác nhau.

Definition (English Meaning)

A piece of diving equipment that provides adjustable buoyancy to the diver, allowing them to maintain neutral buoyancy at different depths.

Ví dụ Thực tế với 'Buoyancy compensator (bcd)'

  • "The diver adjusted the buoyancy compensator to achieve neutral buoyancy."

    "Người thợ lặn điều chỉnh bộ bù độ nổi để đạt được trạng thái nổi trung tính."

  • "Before each dive, it is crucial to inspect your buoyancy compensator for any signs of damage."

    "Trước mỗi lần lặn, điều quan trọng là phải kiểm tra bộ bù độ nổi của bạn xem có dấu hiệu hư hỏng nào không."

  • "Learning how to properly use a buoyancy compensator is essential for safe and comfortable diving."

    "Học cách sử dụng bộ bù độ nổi đúng cách là điều cần thiết để lặn an toàn và thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buoyancy compensator (bcd)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lặn biển

Ghi chú Cách dùng 'Buoyancy compensator (bcd)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Buoyancy compensator (BCD) là một phần thiết yếu của thiết bị lặn. Nó cho phép thợ lặn kiểm soát độ nổi của họ bằng cách thêm hoặc loại bỏ không khí khỏi một túi khí. Điều này giúp thợ lặn dễ dàng di chuyển dưới nước mà không tốn quá nhiều sức lực, và cũng giúp họ duy trì độ sâu mong muốn một cách dễ dàng. BCDs có nhiều loại khác nhau, từ áo vest đơn giản đến các hệ thống phức tạp hơn tích hợp trọng lượng và các tính năng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

With: Thường dùng để chỉ tính năng đi kèm (ví dụ: BCD with integrated weights). In: Thường dùng để chỉ vị trí (ví dụ: dive in BCD).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buoyancy compensator (bcd)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)