bygone trend
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bygone trend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xu hướng, phong cách hoặc hoạt động đã từng phổ biến trong quá khứ nhưng hiện không còn hợp thời hoặc phổ biến nữa.
Definition (English Meaning)
A fashion, style, or activity that was popular in the past but is no longer fashionable or common.
Ví dụ Thực tế với 'Bygone trend'
-
"Bell-bottom jeans are a bygone trend that is unlikely to return to mainstream fashion."
"Quần ống loe là một xu hướng đã qua và khó có khả năng quay trở lại dòng chảy thời trang chính thống."
-
"That hairstyle is a bygone trend; nobody wears it anymore."
"Kiểu tóc đó là một xu hướng đã qua; không ai để kiểu đó nữa."
-
"The interest in collecting stamps is almost a bygone trend."
"Sự quan tâm đến việc sưu tập tem gần như là một xu hướng đã qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bygone trend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trend
- Adjective: bygone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bygone trend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'bygone trend' thường mang ý nghĩa về một điều gì đó đã lỗi thời và không còn được ưa chuộng. Nó nhấn mạnh sự thay đổi trong thị hiếu và sở thích theo thời gian. 'Bygone' ám chỉ một thời điểm đã qua, và 'trend' chỉ một xu hướng nhất định. So với 'old trend', 'bygone trend' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự hoàn toàn biến mất của xu hướng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bygone trend'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.