(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ past trend
B2

past trend

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng đã qua trào lưu cũ khuynh hướng lỗi thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Past trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng, trào lưu, hoặc khuynh hướng đã xảy ra trong quá khứ và hiện không còn phổ biến hoặc hoạt động nữa.

Definition (English Meaning)

A pattern or tendency that occurred in the past and is no longer prevalent or active.

Ví dụ Thực tế với 'Past trend'

  • "The bell-bottom jeans were a past trend of the 1970s."

    "Quần ống loe là một xu hướng đã qua của những năm 1970."

  • "Analyzing past trends can help predict future market behavior."

    "Phân tích các xu hướng đã qua có thể giúp dự đoán hành vi thị trường trong tương lai."

  • "The data showed a past trend of increasing interest rates."

    "Dữ liệu cho thấy một xu hướng đã qua là lãi suất tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Past trend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trend
  • Adjective: past
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outdated fashion(thời trang lỗi thời)
bygone trend(xu hướng đã qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Past trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'past trend' thường được dùng để chỉ những hiện tượng, hành vi, hoặc phong cách đã từng thịnh hành nhưng hiện tại đã suy yếu hoặc biến mất. Nó nhấn mạnh đến tính chất lỗi thời hoặc sự thay đổi của xu hướng theo thời gian. Khác với 'historical trend', 'past trend' tập trung hơn vào sự suy giảm mức độ ảnh hưởng hiện tại, trong khi 'historical trend' có thể vẫn tiếp tục có tác động đến ngày nay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'past trend of' được sử dụng để chỉ một loại xu hướng cụ thể đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 'the past trend of wearing bell-bottom jeans'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Past trend'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That past trend was popular, wasn't it?
Xu hướng trong quá khứ đó đã từng phổ biến, đúng không?
Phủ định
The trend isn't past, is it?
Xu hướng này không phải là đã qua, đúng không?
Nghi vấn
The past trend didn't last long, did it?
Xu hướng trong quá khứ đó đã không kéo dài, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)